Có 2 kết quả:
温饱 wēn bǎo ㄨㄣ ㄅㄠˇ • 溫飽 wēn bǎo ㄨㄣ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have enough food and warm clothes
(2) adequately provided
(2) adequately provided
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have enough food and warm clothes
(2) adequately provided
(2) adequately provided
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0